こつこつ
コツコツ こつこつ
Cần cù, siêng năng, chăm chỉ, từ từ, đều đặn, từng chút một
こつこつ
勉強
した
者
が
最後
には
勝
つんだ。
Những ai học hành chăm chỉ cuối cùng sẽ chiến thắng.
☆ Trạng từ thêm と, trạng từ
Lọc cọc, lạch cạch

こつこつ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới こつこつ
こつこつ働く こつこつはたらく コツコツはたらく
làm việc chăm chỉ, chăm chỉ
コツコツ 働く こつこつはたらく
Làm việc chăm chỉ
sở trường, tài riêng; sự thông thạo; sự khéo tay, mẹo, khoé, thói quen, tật (trong khi viết, khi nói...)
trạng thái mê ly, trạng thái ngây ngất, trạng thái thi tứ dạt dào, trạng thái xuất thần, trạng thái nhập định
tên này.
chưa văn minh, thô lỗ, vụng về (người, lời nói), hoang dã, chưa khai phá (miền, vùng), (từ cổ, nghĩa cổ) lạ, không quen thuộc, chưa từng thấy
phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt, làm mất hiệu lực, triệt phá
sự hoá xương