Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桜島港
大島桜 おおしまざくら オオシマザクラ
Oshima cherry (Prunus speciosa)
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
桜島大根 さくらじまだいこん
củ cải Sakurajima
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
桜 さくら サクラ
Anh đào
桜祭 さくらまつり
ngày hội mùa anh đào.
豆桜 まめざくら マメザクラ
prunus incisa (anh đào Fuji, là một loài thực vật có hoa trong họ Rosaceae, lấy tên khoa học từ những vết rạch sâu trên lá)