Các từ liên quan tới 桜川駅 (茨城県)
茨城県 いばらきけん
tỉnh ibaraki
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
茨 いばら イバラ
bụi gai
宮城県 みやぎけん
Myagiken (một quận ở vùng đông bắc Nhật bản).
香川県 かがわけん
một quận trên đảo Shikoku
石川県 いしかわけん
tỉnh Ishikawa
野茨 のいばら ノイバラ
Là một loại hoa hồng. Nó phát triển trong đồng cỏ đầy nắng và cây bụi. Có một cái gai nhọn với một chút treo trên toàn bộ. Lá là các hợp chất lông vũ. Vào tháng 5 và tháng 6, đính kèm 10 bông hoa 5 màu trắng với đường kính từ 2 đến 3 cm bên trong và bên ngoài. Trái cây khô được gọi là trái cây của thuốc thảo dược, nó là một thuốc lợi tiểu / thuốc nhuận tràng.