Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桜木町事故
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
事故 じこ ことゆえ
biến cố
桜の木 さくらのき サクラのき
cây hoa anh đào
桜並木 さくらなみき
Hàng cây anh đào
大事故 だいじこ
tai nạn nghiêm trọng, sự cố lớn
スリップ事故 スリップじこ
tai nạn do trượt tuyết hoặc băng
事故る じこる
tai nạn
サンキュー事故 サンキューじこ
traffic accident caused by a driver thanking another driver for letting him go first at a junction