Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
桜花 おうか さくらばな
màu anh đào.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
桜の木 さくらのき サクラのき
cây hoa anh đào
桜並木 さくらなみき
Hàng cây anh đào
花木 かぼく はなき
hoa và cây; cây có hoa
桜花爛漫 おうからんまん
sự quậy phá (của) màu anh đào ra hoa
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian