Các từ liên quan tới 桜木遺跡 (世田谷区)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
遺跡 いせき
di tích
桜の木 さくらのき サクラのき
cây hoa anh đào
桜並木 さくらなみき
Hàng cây anh đào
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
谷空木 たにうつぎ タニウツギ
Weigela hortensis (một loài thực vật có hoa trong họ Caprifoliaceae, có nguồn gốc từ đảo Hokkaido và Honshu của Nhật Bản)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước