Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
桜漬け さくらづけ
hoa đào ngâm muối
桜島大根 さくらじまだいこん
củ cải Sakurajima
浅漬大根 あさづけだいこん
củ cải tươi sấy khô ngâm muối nhạt
大根付け だいこんづけ
củ cải mặn.
漬け づけ つけ
dưa chua; dưa góp
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大島桜 おおしまざくら オオシマザクラ
Oshima cherry (Prunus speciosa)
大根 おおね だいこん だいこ
cải củ