Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
修成 しゅうせい
việc chỉnh sửa và hoàn thiện
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
桜 さくら サクラ
Anh đào
成田離婚 なりたりこん
Narita divorce, divorce case of a newlywed couple breaking up upon their return to Narita Airport from their honeymoon abroad
神道修成派 しんとうしゅうせいは
Shinto Shusei-ha (sect of Shinto)