Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桜田修成
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
修成 しゅうせい
việc chỉnh sửa và hoàn thiện
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
桜 さくら サクラ
Anh đào
成田離婚 なりたりこん
ly hôn Narita; ly hôn ngay sau tuần trăng mật
神道修成派 しんとうしゅうせいは
giáo phái Tu Thành