Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桟敷席
桟敷 さじき さんじき
xem lại đứng; đánh bốc; phòng triển lãm tranh
聾桟敷 つんぼさじき
phòng triển lãm tranh trên, làm mù cái ghế
天井桟敷 てんじょうさじき
Phòng triển lãm tranh
つんぼ桟敷 つんぼさじき
being kept uninformed, being cut off, out of the loop
桟 えつり さん
frame (i.e. of a sliding door)
桟瓦 さんがわら
mái ngói
桟木 さん ぎ
Thanh gỗ thích thước 3000x50x25mm
桟道 さんどう
đường lát bằng thân cây (qua đầm lầy).