Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桧山進次郎
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
桧皮 ひわだ ひはだ
vỏ cây bách.
桧葉 ひば
cây bách trổ lá
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
桧扇貝 ひおうぎがい ヒオウギガイ
sò điệp
桧葉叉 ひばまた ヒバマタ
Arctic wrack (Fucus evanescens)