Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桶谷秀昭
昭昭 しょうしょう
rõ ràng, sáng sủa, đơn giản, hiển nhiên
桶 おけ
cái xô; xô đựng nước
昭昭たる あきらあきらたる
sáng sủa (hiếm có); sáng sủa; phàn nàn; hiển nhiên
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
空桶 からおけ そらおけ
chơi chữ của chữ karaoke (có nghĩa là cái xô rỗng)
糞桶 くそおけ
xô đựng phân
昭和 しょうわ
Chiêu Hoà; thời kỳ Chiêu Hoà
面桶 めんつう めんつ
hộp cơm tròn