Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ナン ナーン
naan, nan, flatbread in Central and South Asian cuisine
NaN ナン エヌエーエヌ
nan (không phải số)
逆ナン ぎゃくナン
sự cua trai
梁 はり りょう
Thanh dầm
虹梁 こうりょう
dầm vòm dùng trong xây dựng đền chùa
梁成 はりせい
chiều cao của dầm
小梁 こばり
kèo phụ (trong bản vẽ kỹ thuật xây dựng)
横梁 よこばり
xoay ngang, nằm ngang