Các từ liên quan tới 梁山泊 ファミリー
梁山泊 りょうざんぱく
Lương Sơn Bạc, tên một địa danh phát sinh cuộc khởi nghĩa nông dân cùng tên vào cuối đời Tống
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
ファミリー ファミリ
gia đình.
ファミリーコンピューター ファミリー・コンピューター
một máy chơi trò chơi điện tử gia đình 8 bit thuộc thế hệ thứ ba do nintendo sản xuất
ファミリーカー ファミリー・カー
Ô tô gia đình.
ファミリーコンピュータ ファミリー・コンピュータ
máy tính gia đình
ホストファミリー ホスト・ファミリー
gia chủ