Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 梁山県
梁山泊 りょうざんぱく
Lương Sơn Bạc, tên một địa danh phát sinh cuộc khởi nghĩa nông dân cùng tên vào cuối đời Tống
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
富山県 とやまけん
chức quận trưởng trong vùng hokuriku
山梨県 やまなしけん
Tỉnh Yamanashi của Nhật Bản
岡山県 おかやまけん
chức quận trưởng ở vùng chuugoku nước Nhật
山口県 やまぐちけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
山形県 やまがたけん
tỉnh yamagata