Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
梁 はり りょう
Thanh dầm
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
梁成 はりせい
chiều cao của dầm
虹梁 こうりょう
dầm vòm dùng trong xây dựng đền chùa
小梁 こばり
kèo phụ (trong bản vẽ kỹ thuật xây dựng)