Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 梁正秋
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
梁 はり りょう
Thanh dầm
梁成 はりせい
chiều cao của dầm
虹梁 こうりょう
dầm vòm dùng trong xây dựng đền chùa
小梁 こばり
kèo phụ (trong bản vẽ kỹ thuật xây dựng)
後梁 こうりょう ごりょう
nhà Hậu Lương (một trong năm triều đại của thời kỳ Ngũ đại Thập quốc của Trung Quốc)
跳梁 ちょうりょう
nhảy nhót