Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
鶯 うぐいす
chim oanh
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
斎 とき
sự làm sạch tôn giáo
鶯貝 うぐいすがい ウグイスガイ
Pteria brevialata (loài hàu cánh)
鶯茶 うぐいすちゃ
màu nâu lục nhạt
鶯色 うぐいすいろ
梅の花 うめのはな
hoa mơ