Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 梅ヶ島金山
深山金梅 みやまきんばい ミヤマキンバイ
Potentilla matsumurae (một loại thảo mộc lâu năm của gia đình hoa hồng)
鬼ヶ島 おにがしま
hòn đảo thần thoại (của) những quỷ
金梅 きんばい キンバイ
hoa nhài mùa đông (Jasminum nudiflorum)
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
金糸梅 きんしばい キンシバイ
mận chỉ vàng
水金梅 みずきんばい ミズキンバイ
ludwigia stipulacea (loại cây lâu năm có thân bò thuộc họ Onagraceae, hoa màu vàng)
金梅草 きんばいそう キンバイソウ
Trollius hondoensis (một loài thực vật có hoa trong họ Mao lương)