Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
枝垂れ梅 しだれうめ ヒダレウメ
hoa mơ dáng rủ
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
梅 うめ むめ ウメ
cây mơ
枝 えだ し
cành cây
ヶ月 かげつ
- những tháng
湯湯婆 ゆたんぽ
bình chườm nước nóng
湯 タン ゆ
nước sôi
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.