Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 梅川和実
実梅 じつうめ
quả mơ tiếng nhật; ume
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
梅の実 うめのみ みうめ
quả mơ tiếng nhật; ume
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).