Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 梅平 (身延町)
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
平均身長 へいきんしんちょう
chiều cao trung bình
低頭平身 ていとうへいしん
phủ phục chính mình
平身低頭 へいしんていとう
phủ phục chính mình; kowtowing; việc đi xuống trên (về) một có những đầu gối
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
梅 うめ むめ ウメ
cây mơ