平身低頭
へいしんていとう「BÌNH THÂN ĐÊ ĐẦU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phủ phục chính mình; kowtowing; việc đi xuống trên (về) một có những đầu gối

Bảng chia động từ của 平身低頭
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 平身低頭する/へいしんていとうする |
Quá khứ (た) | 平身低頭した |
Phủ định (未然) | 平身低頭しない |
Lịch sự (丁寧) | 平身低頭します |
te (て) | 平身低頭して |
Khả năng (可能) | 平身低頭できる |
Thụ động (受身) | 平身低頭される |
Sai khiến (使役) | 平身低頭させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 平身低頭すられる |
Điều kiện (条件) | 平身低頭すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 平身低頭しろ |
Ý chí (意向) | 平身低頭しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 平身低頭するな |
平身低頭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平身低頭
低頭平身 ていとうへいしん
phủ phục chính mình
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
低頭 ていとう
thấp cúi đầu
頭身 とうしん
cơ thể
平頭 ひらがしら ヒラガシラ
milk shark (Rhizoprionodon acutus, species of requiem shark found in the eastern Atlantic and the Indo-Pacific)
八頭身 はっとうしん
beautiful well-proportioned woman (body 8 times longer than head)
低身長症 ていしんちょうしょう
chứng thấp lùn
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông