Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 梅本さちお
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
おさ打ち おさうち
đánh đập
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản
梅 うめ むめ ウメ
cây mơ
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.