Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 梅林公園
森林公園 しんりんこうえん
rừng đỗ
梅林 ばいりん
rừng (vườn) mai, rừng (vườn) mận
梅園 ばいえん
vườn mai
林鐘梅 りんしょうばい
Chinese bushberry, bush cherry, Prunus japonica
公園 こうえん
công viên
公有林 こうゆうりん
rừng công cộng
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time