梅林 ばいりん
rừng (vườn) mai, rừng (vườn) mận
林鐘梅 りんしょうばい
Chinese bushberry, bush cherry, Prunus japonica
林木 りんぼく りん ぼく
cái cây rừng
梅の木 うめのき
mai; cây mơ; cây mai; mơ.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
少林寺流 しょうりんじりゅう
hệ phái shorin ryu
雑木林 ぞうきばやし ぞうぼくりん
khu rừng nhỏ.