Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
棹 さお
sào, gậy, cổ đàn viôlông
棹秤 さおばかり
cái cân dọc
棹物 さおもの
saomono (vật có hình dạng thanh dài - thưởng chỉ bánh kẹo)
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
梅 うめ むめ ウメ
cây mơ
棹差す さおさす
chèn vào
棹立ち さおだち
dựng đứng; thẳng đứng
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim