Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 梅棹忠夫
棹 さお
sào, gậy, cổ đàn viôlông
棹秤 さおばかり
cái cân dọc
棹物 さおもの
saomono, Japanese sweets in the form of long blocks (e.g. yokan, uiro)
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
梅 うめ むめ ウメ
cây mơ
棹差す さおさす
chèn vào
棹立ち さおだち
bolting upright, rearing up (horse)
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim