梅毒
ばいどく「MAI ĐỘC」
Bệnh giang mai
梅毒
は
性行為
を
通
じて
感染
する
病気
です。
Bệnh giang mai là một bệnh nhiễm trùng có thể lây truyền qua đường tình dục.
☆ Danh từ
Bệnh giang mai
梅毒
は
性行為
を
通
じて
感染
する
病気
です。
Bệnh giang mai là một bệnh nhiễm trùng có thể lây truyền qua đường tình dục.

Từ đồng nghĩa của 梅毒
noun
梅毒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 梅毒
脳梅毒 のうばいどく
Bệnh giang mai não.
神経梅毒 しんけいばいどく
giang mai thần kinh
先天梅毒 せんてんばいどく
bệnh giang mai truyền từ mẹ sang khi mang thai
梅毒血清反応 ばいどくけっせいはんのう
chẩn đoán huyết thanh giang mai
梅毒トレポネーマ運動制御試験 ばいどくトレポネーマうんどーせーぎょしけん
kiểm tra cố định treponema
梅毒トレポネーマ蛍光抗体吸収テスト ばいどくトレポネーマけーこーこーたいきゅーしゅーテスト
xét nghiệm hấp thụ kháng thể treponema huỳnh quang
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều