Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 梅津和時
梅雨時 つゆどき
mùa mưa
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
和時計 わどけい
đồng hồ Nhật Bản
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
常陸梅時代 ひたちうめじだい
kỷ nguyên đầu những năm 1900 do các nhà vô địch lớn hitachiyama và umegatani ii thống trị
緩和時間 かんわじかん
thời gian thư giãn
昭和時代 しょうわじだい
thời kỳ showa (1926 1989 ce)