緩和時間
かんわじかん「HOÃN HÒA THÌ GIAN」
☆ Danh từ
Thời gian thư giãn

緩和時間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 緩和時間
緩和 かんわ
sự hòa hoãn; sự nới lỏng; bớt căng thẳng; hoàn hoãn; nới lỏng
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
緩和策 かんわさく
biện pháp giảm bớt; biện pháp nới lỏng
緩和ストーマ かんわストーマ
stoma giảm nhẹ
緩和法 かんわほう
phương pháp giảm dư
緩和ケア かんわケア
palliative care
時間 じかん
giờ đồng hồ
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện