Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 梅津美治郎
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
津津 しんしん
như brimful
梅 うめ むめ ウメ
cây mơ
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
津 つ
bến cảng; hải cảng
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS