Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
之 これ
Đây; này.
梅 うめ むめ ウメ
cây mơ
博 はく ばく
sự thu được; sự lấy được; sự nhận được
之繞 しんにょう しんにゅう これにょう
trả trước căn bản; shinnyuu
加之 しかのみならず
không những...mà còn
臘梅 ろうばい ロウバイ
tiếng nhật allspice