Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田夫 でんぷ
Nông dân.
梅雨晴れ つゆばれ
đầy nắng nghỉ một lát trong thời gian mùa có mưa
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田夫野人 でんぷやじん
mộc mạc; nông dân; dân quê
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
梅 うめ むめ ウメ
cây mơ
晴れ晴れ はればれ
sáng sủa; vui vẻ