Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
梅雨明け つゆあけ
cuối mùa mưa.
梅雨が明ける つゆがあける
sau mùa mưa
梅雨 つゆ ばいう
mùa mưa.
宣言 せんげん
tuyên ngôn; sự thông báo; công bố; lời tuyên bố; tuyên bố.
空梅雨 からつゆ
mùa mưa ít mưa.
梅雨時 つゆどき
mùa mưa
梅雨空 つゆぞら うめあまぞら
bầu trời u ám trong mùa mưa
梅雨期 ばいうき