梓に上せる
しにのぼせる あずさにのぼせる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Công bố; ban bố, xuất bản

Bảng chia động từ của 梓に上せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 梓に上せる/しにのぼせるる |
Quá khứ (た) | 梓に上せた |
Phủ định (未然) | 梓に上せない |
Lịch sự (丁寧) | 梓に上せます |
te (て) | 梓に上せて |
Khả năng (可能) | 梓に上せられる |
Thụ động (受身) | 梓に上せられる |
Sai khiến (使役) | 梓に上せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 梓に上せられる |
Điều kiện (条件) | 梓に上せれば |
Mệnh lệnh (命令) | 梓に上せいろ |
Ý chí (意向) | 梓に上せよう |
Cấm chỉ(禁止) | 梓に上せるな |
梓に上せる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 梓に上せる
上梓 じょうし
sự công bố, sự xuất bản ; sách báo xuất bản
梓 あずさ し アズサ
(thực vật) cây đinh tán
口に上せる くちにのぼせる
to talk about (something)
梓宮 しきゅう あずさみや
hoàng đế có hộp chì đựng chất phóng xạ (được làm (của) cây gỗ cây cảnh)
梓匠 ししょう あずさたくみ
thợ cưa, thợ xẻ; thợ mộc
梓弓 あずさゆみ
cung làm bằng gỗ đinh tán
の上に載せる のうえにのせる
đăng trên.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim