Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
梔子
くちなし クチナシ しし さんしし
cây dành dành.
山梔子 さんしし くちなし
覆輪梔子 ふくりんくちなし
Fukurin gardenia, Gardenia jasminoide
八重梔子 やえくちなし
hoa dành dành kép
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
「CHI TỬ」
Đăng nhập để xem giải thích