Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
覆輪梔子
ふくりんくちなし
Fukurin gardenia, Gardenia jasminoide
梔子 くちなし クチナシ しし さんしし
cây dành dành.
山梔子 さんしし くちなし
覆輪 ふくりん
Viền để trang trí
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
八重梔子 やえくちなし
hoa dành dành kép
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
蹴子覆 しゅうしふく
vỏ máy phóng (súng trường, súng lục)
覆輪馬酔木 ふくりんあせび
(thiên văn học) chòm sao tiên nữ
「PHÚC LUÂN CHI TỬ」
Đăng nhập để xem giải thích