Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
梔子 くちなし クチナシ しし さんしし
cây dành dành.
山梔子 さんしし くちなし
覆輪梔子 ふくりんくちなし
Fukurin gardenia, Gardenia jasminoide
八重梔子 やえくちなし
hoa dành dành kép
ココアいろ ココア色
màu ca cao
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
オレンジいろ オレンジ色
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam