梗概
こうがい「NGẠNH KHÁI」
☆ Danh từ
Phác thảo; tóm lược; bản tóm tắt.

Từ đồng nghĩa của 梗概
noun
梗概 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 梗概
概測 概測
đo đạc sơ bộ
概測する 概測する
ước tính
梗塞 こうそく
sự nhồi máu
桔梗 ききょう
Cây hoa Cát cánh (là một loài cây thân thảo có hoa lâu năm thuộc Họ Hoa chuông)
花梗 かこう
cuống (hoa, quả)
小花梗 しょうかこう
(thực vật học) cuống nhỏ
沢桔梗 さわぎきょう サワギキョウ
Lobelia sessilifolia (loài thực vật có hoa trong họ Hoa chuông)
肺梗塞 はいこうそく
nhồi máu phổi