梯梧 でいご でいこ デイゴ デイコ
cây vông nem, hải đồng bì, thích đồng bì
蒼梧 そうご
cái dù, lọng của Trung Quốc
梧桐 あおぎり ごとう アオギリ
Cây ngô đồng.
浜鯛 はまだい ハマダイ
cá hồng, cá hồng vành khuyên
浜風 はまかぜ
gió thổi vào bờ (từ biển...); gió từ bờ thổi ra (biển, hồ...)
浜菅 はますげ ハマスゲ
củ gấu, cỏ gấu