梵天丸もかくありたい
ぼんてんまるもかくありたい
☆ Cụm từ, thành ngữ
Cũng muốn như vậy; cũng muốn trở thành như vậy
師匠
の
生
き
方
を
見
て、「
梵天丸
もかくありたい」と
誓
った。
Nhìn vào cách sống của sư phụ, tôi thầm nhủ cũng muốn trở thành như vậy.
