Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
梵天 ぼんてん
Phạm Thiên
梵天王 ぼんてんおう
brahma; thượng đế
梵 ぼん
Brahman (thực thể tuyệt đối, vô hình, và bao trùm vạn vật)
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
梵妻 ぼんさい
vợ của thầy tu
梵鐘 ぼんしょう
cái chuông miếu
梵学 ぼんがく
Phạn học; việc nghiên cứu Phạn ngữ; việc nghiên cứu về Phật giáo
梵語 ぼんご
tiếng Phạn