Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 梵衆天
梵天 ぼんてん
Phạm Thiên
梵天王 ぼんてんおう
brahma; thượng đế
天衆 てんしゅ てんじゅ てんしゅう
thần, những người sống trên thiên đường
梵 ぼん
Brahman (thực thể tuyệt đối, vô hình, và bao trùm vạn vật)
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
梵妻 ぼんさい
vợ của thầy tu
梵鐘 ぼんしょう
cái chuông miếu
梵学 ぼんがく
Phạn học; việc nghiên cứu Phạn ngữ; việc nghiên cứu về Phật giáo