Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 梶原広彦
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
広原 こうげん
vùng thảo nguyên rộng lớn
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
梶 かじ カジ
dướng, tên gọi khác ró, cốc, cấu, dâu giấy, dó, lộc tử là một loài cây gỗ trong họ Dâu tằm
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
梶木 かじき カジキ
cá maclin, như marline
梶棒 かじぼう
tay cầm ((của) xe kéo hoặc những xe cộ tương tự); càng xe, gọng xe
彦 ひこ
boy