Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 梶原景時の変
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
原風景 げんふうけい
cảnh vật nguyên sơ
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
梶の木 かじのき カジノキ
cây dâu tằm
梶 かじ カジ
dướng, tên gọi khác ró, cốc, cấu, dâu giấy, dó, lộc tử là một loài cây gỗ trong họ Dâu tằm
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
景気変動 けいきへんどう
thị trường biến động
時代背景 じだいはいけい
bối cảnh thời đại