Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 梶山静六
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
梶 かじ カジ
dướng, tên gọi khác ró, cốc, cấu, dâu giấy, dó, lộc tử là một loài cây gỗ trong họ Dâu tằm
梶木 かじき カジキ
cá maclin, như marline
梶棒 かじぼう
tay cầm ((của) xe kéo hoặc những xe cộ tương tự); càng xe, gọng xe
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
黒梶木 くろかじき クロカジキ
cá linh xanh Ấn Độ - Thái Bình Dương (Makaira mazara)
梶木鮪 かじきまぐろ
cá maclin, như marline