Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 梶岡忠義
忠義 ちゅうぎ
sự trung nghĩa
梶 かじ カジ
dướng, tên gọi khác ró, cốc, cấu, dâu giấy, dó, lộc tử là một loài cây gỗ trong họ Dâu tằm
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
仁義忠孝 じんぎちゅうこう
Nhân-Nghĩa-Trung-Hiếu
忠孝仁義 ちゅうこうじんぎ
lòng trung thành; lòng hiếu thảo; lòng nhân đạo; sự công bằng
忠実義務 ちゅーじつぎむ
nghĩa vụ phải trung thành
忠義立て ちゅうぎだて
lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên