Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 梶川泰司
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
梶 かじ カジ
dướng, tên gọi khác ró, cốc, cấu, dâu giấy, dó, lộc tử là một loài cây gỗ trong họ Dâu tằm
泰 たい タイ
Thailand
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
梶木 かじき カジキ
cá maclin, như marline
梶棒 かじぼう
tay cầm ((của) xe kéo hoặc những xe cộ tương tự); càng xe, gọng xe
泰語 たいご
Người Thái, Tiếng Thái, Thái Lan