Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 梶應弘樹
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
梶 かじ カジ
dướng, tên gọi khác ró, cốc, cấu, dâu giấy, dó, lộc tử là một loài cây gỗ trong họ Dâu tằm
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
梶木 かじき カジキ
cá maclin, như marline
梶棒 かじぼう
tay cầm ((của) xe kéo hoặc những xe cộ tương tự); càng xe, gọng xe
慶應義塾 けいおうぎじゅく
trường đại học (tư lập) Keio
黒梶木 くろかじき クロカジキ
cá linh xanh Ấn Độ - Thái Bình Dương (Makaira mazara)
梶木鮪 かじきまぐろ
cá maclin, như marline