Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 梶木隆一
梶木 かじき カジキ
cá maclin, như marline
黒梶木 くろかじき クロカジキ
cá linh xanh Ấn Độ - Thái Bình Dương (Makaira mazara)
梶木鮪 かじきまぐろ
cá maclin, như marline
眼梶木 めかじき メカジキ
cá kiếm
梶の木 かじのき カジノキ
cây dâu tằm
梶木座 かじきざ
(chòm sao) dorado
芭蕉梶木 ばしょうかじき バショウカジキ
(động vật học) cá cờ
梶 かじ カジ
dướng, tên gọi khác ró, cốc, cấu, dâu giấy, dó, lộc tử là một loài cây gỗ trong họ Dâu tằm