棒手振り
ぼてふり「BỔNG THỦ CHẤN」
☆ Danh từ
Edo-era street merchant who carried wares hanging from a pole, hawking them in the street

棒手振り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 棒手振り
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
棒振り ぼうふり
waving a stick
手振り てぶり
điệu bộ tay
棒に振る ぼうにふる
lãng phí, đánh mất
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.